Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toffy
/'tɔfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
kẹo bơ cứng
not for toffee
(thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không
he
can't
sing
for
toffee
nó không biết hát tí nào
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content