Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toffee-nosed
/'tɒfinəʊzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toffee-nosed
/ˈtɑːfiˈnoʊzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
kiêu kỳ
adjective
[more ~; most ~] Brit informal + disapproving :having or showing the attitude of people who think they are better than other people :snobbish
toffee-nosed
art
critics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content