Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toenail
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toenail
/ˈtoʊˌneɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
móng chân (người)
noun
plural -nails
[count] :the hard covering at the end of a toe - see picture at foot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content