Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toeless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
cụt (không có) ngón chân
hở (không bịt) mũi (giày)
toeless
shoes
giày hở mũi; giép
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content