Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toe-hold
/'təʊhəʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chỗ bám ngón chân (khi leo núi)
(nghĩa bóng) chỗ bám chân, chỗ đứng
thanks
to
this
contract
the
firm
gained
a
toe-hold
in
the
European
market
nhờ bản hợp đồng này mà hãng đã có được chỗ đứng trên thị trường Châu Âu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content