Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toboggan
/tə'bɒgən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toboggan
/təˈbɑːgən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe trượt tuyết
Động từ
trượt tuyết
go
tobogganing
đi trượt tuyết
* Các từ tương tự:
toboggan-shoot
,
toboggan-slide
,
tobogganer
,
tobogganist
noun
plural -gans
[count] :a long, light sled that has a curved front and that is used for sliding over snow and ice
verb
-gans; -ganed; -ganing
[no obj] :to ride on a toboggan especially down a hill
The
kids
tobogganed
down
the
hill
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content