Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toasty
/ˈtoʊsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
toastier; -est
US informal :comfortably warm
The
room
was
nice
and
toasty.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content