Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toastmaster
/'təʊstmɑ:stə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toastmaster
/ˈtoʊstˌmæstɚ/
/Brit ˈtəʊstˌmɑːstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tuyên bố nâng cốc chúc mừng (trong một bữa tiệc)
noun
plural -ters
[count] :a person who introduces the speakers at a formal occasion (such as a banquet)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content