Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toaster oven
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ens
[count] US :a small oven in which food is toasted, heated, or cooked - see picture at kitchen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content