Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toaster
/'təʊstə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toaster
/ˈtoʊstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lò điện nướng bánh
noun
plural -ers
[count] :an electrical device used for toasting bread - see picture at kitchen
* Các từ tương tự:
toaster oven
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content