Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (nghĩa xấu)
    người bợ đỡ
    Động từ
    (toadied) (nghĩa xấu)
    bợ đỡ
    bợ đỡ chủ

    * Các từ tương tự:
    toadyism