Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toadstool
/'təʊdstu:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toadstool
/ˈtoʊdˌstuːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nấm mũ độc
noun
plural -stools
[count] :a kind of fungus that is similar to a mushroom, that consists of a round cap on a short stem, and that is often poisonous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content