Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toad-in-the-hole
/,təʊd in ðə'həʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toad-in-the-hole
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xúc xích tẩm bột rán
noun
[noncount] Brit :a dish made of sausages cooked in batter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content