Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
to-do
/tə'du:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
to-do
/təˈduː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít)
sự ồn ào, sự om sòm
what's
all
the
to-do
about
?
gì mà ồn ào thế?
noun
[singular] informal :excited or angry activity that is usually not necessary or wanted
He
made
a
big
to-do [=
fuss
]
about
her
birthday
.
They're
making
a
big
to-do
about
nothing
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content