Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
to-be
/tu'bi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
to-be
/təˈbiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tương lai
Tính từ
tương lai, sau này
adjective
used to indicate what someone will be at a future time; used in combination
his
bride-to-be
[=
his
future
bride
]
the
father-to-be
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content