Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
TNT
/,ti:en'ti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
TNT
/ˌtiːˌɛnˈtiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ) (viết tắt của trinitrotoluene)
trinitrotoluene (một chất nổ mạnh)
noun
[noncount] :a very powerful explosive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content