Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tizzy
/'tizi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tizzy
/ˈtɪzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác tizz) (thường số ít) (khẩu ngữ)
sự xúc động bối rối
be
in
(
get
into
)
a
tizzy
bị xúc động bối rối
noun
[singular] informal :a state in which you feel very worried, upset, and confused
She's
always
getting
in
/
into
a
tizzy
over
minor
things
. -
called
also
(
Brit
)
tizz
, /ˈ
t
ɪ
z
/
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content