Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
titty
/'titi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
titty
/ˈtɪti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thông tục) vú
noun
plural -ties
[count] informal + offensive :a woman's breast - usually plural;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content