Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tittle-tattle
/'titltætl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tittle-tattle
/ˈtɪtn̩ˌtætn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
chuyện tầm phào; chuyện ngồi lê đôi mách
Động từ
(khẩu ngữ)
nói chuyện tầm phào, ngồi lê đôi mách
* Các từ tương tự:
tittle-tattler
noun
[noncount] chiefly Brit informal :talk about things that are not important or interesting
gossipy
tittle-tattle
about
celebrities
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content