Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

tittle-tattle /'titltætl/  

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    chuyện tầm phào; chuyện ngồi lê đôi mách
    Động từ
    (khẩu ngữ)
    nói chuyện tầm phào, ngồi lê đôi mách

    * Các từ tương tự:
    tittle-tattler