Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
titleholder
/ˈtaɪtn̩ˌhoʊldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] a person who has won a championship title in a sport :champion
the
heavyweight
boxing
titleholder
law :a person, company, etc., that owns property
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content