Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
titivate
/'titiveit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
trang điểm, chải chuốt
she
spent
an
hour
titivating
[
herself
]
before
going
out
cô ta mất cả tiếng đồng hồ trang điểm trước khi đi ra ngoài
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content