Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
titillate
/'titileit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
titillate
/ˈtɪtəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
kích dục
the
book
has
no
artistic
merit
,
its
sole
aim
is
to
titillate [
the
reader
]
cuốn sách không có giá trị nghệ thuật, mục đích duy nhất của nó là kích dục người đọc
verb
-lates; -lated; -lating
to interest or excite (someone) in an enjoyable and often sexual way [+ obj]
a
film
made
to
titillate
the
audience
[
no
obj
]
writing
that
titillates
and
provokes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content