Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
titanium
/tai'teinjəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
titanium
/taɪˈteɪnijəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hoá học) Titan
noun
[noncount] :a very strong and light silvery metal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content