Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
titanic
/tai'tænik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
titanic
/taɪˈtænɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khổng lồ, to lớn
the
two
of
them
are
locked
in
a
titanic
struggle
for
the
control
of
the
company
hai người bị kẹt vào một cuộc vật lộn tranh giành quyền kiểm soát công ty
adjective
[more ~; most ~] :very great in size, force, or power :gigantic
They
put
up
a
titanic
struggle
.
The
batter
hit
a
titanic
home
run
.
a
titanic
explosion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content