Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tit for tat
/ˌtɪtfɚˈtæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a situation in which you do something to harm someone who has done something harmful to you
a
tit
for
tat
between
two
rival
politicians
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content