Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tipsy
/'tipsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tipsy
/ˈtɪpsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đại từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ)
ngà ngà say, chếch choáng hơi men
* Các từ tương tự:
tipsy-cake
adjective
tipsier; -est
[or more ~; most ~] informal :unsteady or foolish from drinking :slightly drunk
I
got
a
little
tipsy
at
the
party
last
night
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content