Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tipster
/'tipstə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tipster
/ˈtɪpstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người mách nước
noun
plural -sters
[count] :a person who gives useful information to someone
An
anonymous
tipster
reported
the
crime
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content