Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tinpot
/'tinpɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(khẩu ngữ)
ra vẻ ta đây (nhưng không mấy giá trị)
a
tinpot
dictator
tên độc tài ra vẻ ta đây
* Các từ tương tự:
tinpot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content