Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thợ hàn nồi (đi rong)
    (+with, at) sự hàn, sự vá
    (Anh, khẩu ngữ) đứa bé không vâng lời; đứa bé quấy rầy
    Động từ
    mày mò sửa chữa
    nó mày mò sửa chữa cái máy ấy hàng giờ, nhưng không được