Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tingle
/'tiŋgl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tingle
/ˈtɪŋgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
có cảm giác râm ran
fingers
tingling
with
cold
ngón tay râm ran vì lạnh
tingle with something rộn lên
tingling
with
indignation
lòng căm phẫn rộn lên
Danh từ
cảm giác râm ran
verb
tingles; tingled; tingling
[no obj]
to have a feeling like the feeling of many small sharp points pressing into your skin
My
arm
/
leg
was
numb
and
tingling
.
to feel an emotion (such as excitement) very strongly
Everyone
was
tingling
with
excitement
. [=
everyone
was
very
excited
] -
see
also
spine-tingling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content