Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (thường dùng ở dạng bị động)
    nhuốm màu
    tóc nhuộm hoa râm
    đượm màu (nghĩa bóng)
    sự thán phục của nàng đối với chàng nhuộm màu ghen tức
    Danh từ
    nét thoáng
    there was a tinge of sadness in her voice
    giọng nói của nàng thoáng nét buồn