Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tine
/tain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tine
/ˈtaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
răng (chĩa, nĩa)
nhánh gạc (hươu)
noun
plural tines
[count] :one of the thin, pointed parts on a fork :prong
One
of
the
fork's
tines
was
bent
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content