Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tinder-box
/'tindəbɒks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
hộp bật lửa
(nghĩa bóng) mồi lửa
racial
tension
was
high
and
the
southern
states
were
a
real
tinder-box
tình trạng căng thẳng chủng tộc rất cao và các nước phương nam là một mồi lửa thực sự
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content