Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

tinder-box /'tindəbɒks/  

  • Danh từ
    hộp bật lửa
    (nghĩa bóng) mồi lửa
    tình trạng căng thẳng chủng tộc rất cao và các nước phương nam là một mồi lửa thực sự