Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tinder
/'tində[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tinder
/ˈtɪndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chất mồi lửa; bùi nhùi
* Các từ tương tự:
tinder-box
,
tindery
noun
[noncount] :dry material (such as wood or grass) that burns easily and can be used to start a fire :kindling
* Các từ tương tự:
tinderbox
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content