Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

tincture /'tiŋkt∫ə[r]/  

  • Danh từ
    (dược học) cồn thuốc
    tincture of iodine
    cồn I ốt
    (số ít) nét thoáng, nét phảng phất
    a tincture of heresy
    nét phảng phất dị giáo
    Động từ
    tincture something with something
    làm cho (cái gì) phảng phất mùi vị (gì đó)