Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tin-pan
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
loảng xoảng; điếc tai
* Các từ tương tự:
tin-pan alley
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content