Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
timid
/'timid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
timid
/ˈtɪməd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
timid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rụt rè
* Các từ tương tự:
timidity
,
timidly
,
timidness
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing a lack of courage or confidence
She's
very
timid
and
shy
when
meeting
strangers
.
He
gave
her
a
timid
smile
.
adjective
I knew this strapping marine when he was a timid little boy
shy
retiring
modest
coy
bashful
diffident
timorous
fearful
apprehensive
mousy
scared
frightened
nervous
cowardly
pusillanimous
craven
Colloq
chicken-hearted
yellow
yellow-bellied
chicken
chicken-livered
lily-livered
gutless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content