Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
timepiece
/'taimpis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
timepiece
/ˈtaɪmˌpiːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồng hồ
noun
plural -pieces
[count] formal :a clock or watch
an
expensive
German
timepiece
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content