Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
time-lag
/'taimlæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cách viết khác lag)
khoảng thời gian giữa (hai sự kiện có liên quan chặt chẽ với nhau)
the
time-lag
between
a
flash
of
lightning
and
the
thunder
khoảng thời gian giữa ánh chớp và tiếng sấm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content