Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
time-consuming
/'taimkənsju:miŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
time-consuming
/ˈtaɪmkənˈsuːmɪŋ/
/Brit ˈtaɪmkənˈsjuːmɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mất nhiều thì giờ; cần nhiều thì giờ (nói về một công việc…)
adjective
[more ~; most ~] :using or needing a large amount of time
time-consuming
chores
a
very
expensive
and
time-consuming
process
Can
we
try
to
make
this
less
time-consuming?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content