Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
time machine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -chines
[count] in stories :a machine that allows people to travel to a time in the past or future
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content