Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
time limit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -its
[count] :an amount of time in which something must be done or completed
My
boss
gave
me
a
three-hour
time
limit
to
finish
the
job
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content