Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
time frame
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ frames
[count] :a period of time that is used or planned for a particular action or project
They
were
not
able
to
finish
the
project
within
the
established
time
frame
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content