Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
time bomb
/'taimbɒm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
time bomb
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bom định giờ
(nghĩa bóng)
bom nổ chậm (nói về một tình thế chính trị)
noun
plural ~ bombs
[count] a bomb that is set to explode at a particular moment
a person or situation that will probably become dangerous or harmful in the future
He's
a
time
bomb
getting
ready
to
explode
.
If
we
don't
do
something
about
the
pollution
problem
,
we'll
be
sitting
on
a
ticking
time
bomb
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content