Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
timberline
/ˈtɪmbɚˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -lines
[singular] :an imaginary line on a mountain or high area of land that marks the level above which trees do not grow - called also tree line
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content