Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
timber-toes
/'timbətou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-toes) /'timbətouz/* danh từ
(thông tục) người chân gỗ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content