Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tilt-hammer
/'tilt,hæmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(kỹ thuật) búa đòn ((như) tilt)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content