Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tiller
/'tilə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tiller
/ˈtɪlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cày cấy, dân cày
Danh từ
cần bánh lái (ghe, thuyền…)
noun
plural -ers
[count] a person who tills land
a tool used for preparing land for growing crops - compare 2tiller
noun
plural -lers
[count] :a handle that is used to steer a boat by turning the rudder - compare 1tiller
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content