Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tillage
/'tilidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tillage
/ˈtɪlɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
sự cày cấy, sự trồng trọt
đất trồng trọt
noun
[noncount] :the activity or process of preparing land for growing crops
tillage
tools
/
equipment
/
methods
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content