Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tiler
/'tailə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thợ làm ngói
thợ lợp ngói; thợ lát gạch vuông
* Các từ tương tự:
tilery
,
tilery-works
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content